Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17C-217.13 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
35C-180.01 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
36K-278.43 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-286.93 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-299.05 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-302.54 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-304.17 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37C-586.02 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38C-249.17 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
73C-193.71 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
43A-943.20 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-944.57 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-962.30 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-320.80 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-321.24 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-321.41 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-321.42 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
77C-267.12 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
85C-085.72 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
86C-210.30 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86C-210.34 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86C-211.74 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86C-214.37 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
82A-164.71 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81C-285.64 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-291.07 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-294.13 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47A-828.31 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-828.92 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-831.52 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |