Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-855.80 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-419.03 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
49C-390.17 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-398.46 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-399.71 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49D-017.37 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
70A-594.05 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-600.71 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-607.74 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-608.10 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61C-612.70 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-625.75 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-630.93 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-635.24 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-643.73 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60C-776.04 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-783.61 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-791.07 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-794.45 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60B-078.61 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
72C-272.90 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51M-051.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-067.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-099.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-120.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-122.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-129.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-134.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-140.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-140.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |