Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
64D-007.81 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
67C-189.92 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67C-191.64 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67C-196.52 | - | An Giang | Xe Tải | - |
68A-374.42 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-378.82 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-379.20 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68C-179.91 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
95C-091.94 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
83C-135.64 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
83D-011.91 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
29K-337.93 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-341.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-349.87 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11A-140.04 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
97A-097.82 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
26A-244.30 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-271.64 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-868.70 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-264.13 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-271.03 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14K-002.73 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-004.10 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-011.03 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-023.03 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-031.01 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-036.50 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-858.81 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-863.49 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-878.45 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |