Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-884.57 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-902.14 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-719.24 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-720.76 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-721.03 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-729.30 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-733.53 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-733.81 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-754.43 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-757.01 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-857.60 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-857.67 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-860.34 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-939.04 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-970.45 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-466.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-489.27 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-491.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-494.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-505.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-539.70 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-547.14 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-550.94 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-550.97 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-552.41 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-507.17 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90C-159.31 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
90C-159.60 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
18A-490.51 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-491.53 | - | Nam Định | Xe Con | - |