Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-564.02 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-565.23 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-568.53 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-569.31 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-572.24 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-573.93 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-690.75 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-699.17 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-373.71 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-284.12 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-390.72 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-394.37 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-394.45 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-433.24 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-360.23 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-584.12 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-150.42 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
82A-159.92 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82A-165.45 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-473.50 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-844.72 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-749.87 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-753.82 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-756.90 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-760.43 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-773.62 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-779.51 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-780.90 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-589.53 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-590.73 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |