Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-419.82 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-505.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-491.29 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-273.95 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-276.59 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-226.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
43A-902.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-350.65 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-550.29 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-562.58 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-142.06 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
82A-155.98 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82A-157.33 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47A-760.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-778.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-800.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-241.29 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-734.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-500.16 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
60K-562.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-600.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-609.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-814.26 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-825.38 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-705.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-713.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-723.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-737.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-865.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-453.19 | - | Long An | Xe Con | - |