Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
84A-146.56 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-197.34 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-197.67 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
65A-500.25 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-513.08 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-131.29 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
69A-162.85 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30L-580.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-587.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-696.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-703.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-781.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-789.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-258.19 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-258.98 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-261.95 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
27A-122.95 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27A-127.15 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
20A-839.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-851.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-859.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-677.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-690.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
15K-376.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-477.98 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-478.36 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-476.28 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-484.19 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-450.96 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-147.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |