Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 21A-228.61 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 20A-865.01 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-879.67 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-892.30 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-906.61 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 14K-003.74 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-011.37 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-017.48 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-021.90 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-024.53 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-024.76 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-031.05 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-040.47 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-042.03 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-045.13 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14A-995.64 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 19A-722.64 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-727.13 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-727.75 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-736.40 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-741.27 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 88A-799.02 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-818.14 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-818.51 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-822.47 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-830.37 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 99A-867.03 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-877.91 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-882.01 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 17A-497.50 | - | Thái Bình | Xe Con | - |