Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-802.18 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-820.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-825.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-673.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-676.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-690.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-823.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-825.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-837.18 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-886.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-897.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-342.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-347.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-382.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-382.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-384.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-385.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-394.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-410.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-412.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-412.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-414.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-504.58 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-505.28 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-520.85 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
18A-469.56 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-460.28 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-178.97 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.41 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |