Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 75A-389.34 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75A-396.45 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75A-397.12 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75A-398.31 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75A-399.07 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75A-399.13 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 92A-436.61 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92A-438.30 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92A-447.71 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 76A-328.10 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76A-329.45 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 77A-369.14 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 78A-226.45 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 47A-822.32 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-838.50 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-842.41 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-842.82 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 48A-250.54 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 49A-761.10 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-774.10 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-778.17 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 93C-204.72 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 70A-585.78 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-589.01 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-598.50 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-598.75 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-610.30 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-611.84 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60K-638.54 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-651.90 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |