Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-470.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-498.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-499.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-505.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-514.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-518.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-813.38 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-820.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-821.18 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-834.25 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-835.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-773.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-781.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-791.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-797.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-456.74 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-460.25 | - | Long An | Xe Con | - |
71A-210.16 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
68A-360.19 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-363.58 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
83A-187.09 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30M-015.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-570.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-746.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-128.56 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
28A-251.58 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-820.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-848.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-823.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-844.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |