Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-902.37 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19C-279.10 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
88C-321.01 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99A-876.97 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-880.48 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-334.92 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99B-032.34 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
34A-925.42 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-944.70 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-949.41 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-951.07 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-954.82 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-973.50 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-437.61 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-437.67 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-442.74 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-445.51 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34B-045.48 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
15K-444.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-453.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-460.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-474.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-494.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-492.04 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-496.04 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
89A-535.27 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-546.49 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-549.80 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17C-216.67 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
18C-174.42 | - | Nam Định | Xe Tải | - |