Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18C-176.52 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35C-180.90 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
36C-555.80 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-560.73 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-569.02 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-579.04 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36B-048.27 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
37C-573.21 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38A-704.32 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-710.90 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74C-145.12 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
75C-163.47 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
75B-031.49 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
43C-317.47 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-321.90 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43B-065.51 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
92B-039.37 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
92B-040.84 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
77A-366.57 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-581.78 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79B-044.90 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
85B-017.93 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
86A-321.05 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-323.52 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-328.91 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-163.31 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82A-163.60 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82C-096.60 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
48C-118.27 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48B-015.75 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |