Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-578.90 - Hà Nội Xe Con -
30L-744.15 - Hà Nội Xe Con -
30L-847.35 - Hà Nội Xe Con -
24A-304.19 - Lào Cai Xe Con -
26A-223.19 - Sơn La Xe Con -
20A-853.95 - Thái Nguyên Xe Con -
12A-259.18 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-987.22 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-803.36 - Bắc Giang Xe Con -
98A-813.28 - Bắc Giang Xe Con -
98A-819.67 - Bắc Giang Xe Con -
98A-840.85 - Bắc Giang Xe Con -
19A-697.95 - Phú Thọ Xe Con -
19A-699.62 - Phú Thọ Xe Con -
19A-707.28 - Phú Thọ Xe Con -
88A-748.09 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-772.56 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-786.98 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-819.59 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-911.36 - Hải Dương Xe Con -
15K-359.25 - Hải Phòng Xe Con -
15K-371.09 - Hải Phòng Xe Con -
15K-393.26 - Hải Phòng Xe Con -
89A-531.38 - Hưng Yên Xe Con -
17A-474.16 - Thái Bình Xe Con -
17A-485.16 - Thái Bình Xe Con -
18A-485.59 - Nam Định Xe Con -
35A-452.28 - Ninh Bình Xe Con -
35A-456.18 - Ninh Bình Xe Con -
35A-460.11 - Ninh Bình Xe Con -