Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 49C-384.80 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-386.30 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-392.57 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 93A-518.72 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-523.80 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93B-024.78 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
| 70C-214.37 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 70C-218.67 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 70B-036.53 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
| 70B-037.97 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
| 61K-521.49 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-530.80 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-550.52 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-556.48 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-558.20 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-563.24 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-566.43 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-569.27 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-590.62 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-591.62 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-626.21 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 60K-683.87 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-696.87 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60C-778.94 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-788.04 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60B-078.81 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
| 60B-081.04 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
| 72A-847.71 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-848.32 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-868.47 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |