Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-710.38 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-711.59 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-738.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-490.58 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-497.08 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-499.28 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-580.28 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-516.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-575.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-580.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-590.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-603.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-805.28 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-807.59 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-619.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-645.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-710.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-715.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-456.76 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-464.36 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-317.56 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
84A-145.85 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
66A-299.75 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
83A-190.18 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
94A-108.35 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30M-014.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-549.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-550.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-589.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-614.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |