Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 72C-277.40 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 51N-004.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-093.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-097.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-104.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-112.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-143.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-157.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-195.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-241.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-255.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-268.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-271.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-276.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-279.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-279.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 62C-220.67 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 62B-032.10 | - | Long An | Xe Khách | - |
| 62B-034.62 | - | Long An | Xe Khách | - |
| 71B-022.71 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
| 71B-024.78 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
| 64C-138.34 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 64C-139.87 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 66B-026.51 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
| 67C-189.51 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 67B-033.94 | - | An Giang | Xe Khách | - |
| 68A-379.47 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 94B-017.73 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
| 30M-030.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-032.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |