Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-644.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-764.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-807.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-843.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-847.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-849.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-873.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-917.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-132.95 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
20A-815.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-942.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-944.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-978.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-985.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-841.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-688.12 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-825.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-834.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-843.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-875.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.18 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-896.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-901.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-346.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-391.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-527.35 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-478.85 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-281.15 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-285.25 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-481.26 | - | Nam Định | Xe Con | - |