Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 20A-865.40 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-882.53 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-901.50 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 12A-272.17 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 12D-011.27 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
| 14K-001.41 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-017.41 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-026.40 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-028.90 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 15K-425.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-425.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-428.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-435.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-435.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-448.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-452.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-462.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-472.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-479.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-486.05 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-495.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-496.05 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-502.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-504.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-504.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-506.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-507.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-509.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 17A-502.53 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-503.87 | - | Thái Bình | Xe Con | - |