Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-506.83 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-524.95 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-527.00 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
18A-475.96 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-137.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-156.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-171.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-177.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-178.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-195.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.10 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.49 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-207.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-209.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-215.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-225.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-225.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-474.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-363.65 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-267.83 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-906.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-924.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-927.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-929.09 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-431.06 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
78A-209.16 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
86A-311.56 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-449.19 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-784.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-789.23 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |