Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 43A-967.05 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-967.80 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-970.01 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 92A-434.20 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92A-439.47 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92A-445.02 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 78D-008.92 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 79D-012.24 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
| 79D-013.76 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
| 49A-749.78 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-764.54 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-776.34 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49D-016.82 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
| 70D-013.30 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
| 70D-013.76 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
| 61K-523.78 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-540.53 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-587.64 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 72A-846.53 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-858.74 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-876.48 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-880.02 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-881.30 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-884.67 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 51N-011.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-034.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-054.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-057.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-072.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-097.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |