Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29D-633.46 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-634.27 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-640.53 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
23D-010.14 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
23D-010.43 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
11A-135.62 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11A-138.61 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11A-141.20 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22D-012.54 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
22D-012.70 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
24A-316.01 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-322.20 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-322.94 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-136.05 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27D-008.61 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
26D-013.67 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
21A-223.70 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-259.70 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-265.47 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-267.27 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-267.52 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20D-032.01 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
12A-264.21 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
98A-860.43 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-877.45 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-894.27 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-900.20 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-720.23 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-731.52 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-752.14 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |