Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-026.09 - Hà Nội Xe Con -
30L-634.26 - Hà Nội Xe Con -
30L-709.95 - Hà Nội Xe Con -
30L-734.26 - Hà Nội Xe Con -
30L-737.98 - Hà Nội Xe Con -
30L-746.09 - Hà Nội Xe Con -
30L-834.16 - Hà Nội Xe Con -
30L-854.25 - Hà Nội Xe Con -
30L-901.26 - Hà Nội Xe Con -
25A-083.85 - Lai Châu Xe Con -
20A-849.38 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-859.36 - Thái Nguyên Xe Con -
98A-813.36 - Bắc Giang Xe Con -
98A-816.08 - Bắc Giang Xe Con -
98A-818.26 - Bắc Giang Xe Con -
99A-803.58 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-805.83 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-820.58 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-821.38 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-837.56 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-843.35 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-848.16 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-876.28 - Hải Dương Xe Con -
34A-901.19 - Hải Dương Xe Con -
15K-338.11 - Hải Phòng Xe Con -
15K-346.18 - Hải Phòng Xe Con -
15K-356.96 - Hải Phòng Xe Con -
15K-403.18 - Hải Phòng Xe Con -
18A-467.96 - Nam Định Xe Con -
36K-201.77 - Thanh Hóa Xe Con -