Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-546.32 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-554.31 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-562.64 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-566.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-584.91 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-623.74 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-629.40 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-654.74 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-661.80 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-853.87 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-874.13 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-897.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51E-347.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
51E-353.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
51E-354.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
71A-223.60 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
84D-005.57 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
66A-303.70 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-329.76 | - | An Giang | Xe Con | - |
95A-142.04 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
94A-113.70 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30M-067.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-084.51 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-119.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-120.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-127.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-133.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-140.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-143.31 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-153.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |