Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
12D-010.57 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
14C-468.45 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98A-866.27 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-900.78 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88C-315.92 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-316.27 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-317.07 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-319.67 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99A-852.93 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-858.54 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-874.52 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-882.41 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-337.40 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
15K-429.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-433.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-455.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-459.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-480.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-053.13 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
89C-349.07 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
90A-294.72 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-301.61 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18C-177.92 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18C-181.32 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18D-016.91 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
36C-547.10 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-547.34 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-547.78 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-573.10 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-575.20 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |