Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-512.94 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-513.37 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-523.05 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
60C-759.37 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-765.53 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-767.52 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-784.05 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-793.14 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-794.13 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-794.47 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60D-023.61 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
72D-015.73 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
51N-060.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-067.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-104.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-105.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-139.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-149.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-151.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-917.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-919.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-921.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-930.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-938.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-961.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-973.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-980.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-980.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-981.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-984.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |