Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-877.01 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-883.67 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-893.80 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-330.43 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-339.50 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-346.72 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34C-440.74 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-441.57 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-441.82 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-452.12 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-453.10 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
89A-559.42 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89C-359.80 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
17C-220.64 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
90A-290.48 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18C-180.31 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18C-180.94 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
36C-551.12 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-581.54 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-549.91 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-560.67 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-577.30 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-583.23 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38A-679.45 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-687.97 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-693.41 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-696.48 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-697.17 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-697.60 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-710.67 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |