Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38C-247.75 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
73C-193.61 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
73C-197.05 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
75C-159.67 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
75C-164.70 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
92C-257.74 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
77A-361.45 | - | Bình Định | Xe Con | - |
86A-320.14 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-455.91 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-460.50 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-471.45 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-472.87 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81C-294.04 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
48A-250.02 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-250.43 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-255.01 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
70C-212.90 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
61K-526.50 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-526.81 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-528.67 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-538.93 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-541.80 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-576.93 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-579.32 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-593.49 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-624.90 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-630.24 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-631.47 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-644.51 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-656.73 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |