Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-681.74 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-698.42 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-857.53 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-866.05 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51N-001.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-007.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-008.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-022.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-040.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-057.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-069.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-075.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-095.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-104.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-117.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-136.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-144.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-147.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-900.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-904.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-904.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-909.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-940.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-970.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-977.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-298.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63C-230.61 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63C-240.46 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
71A-213.82 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71A-219.48 | - | Bến Tre | Xe Con | - |