Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-391.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-400.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-403.94 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-419.14 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-424.81 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-434.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-443.23 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-443.62 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-449.13 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-466.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-471.67 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-477.62 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23D-007.93 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
97D-009.02 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
22A-272.84 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-276.48 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-279.80 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
27D-009.91 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
25D-009.31 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
26A-245.01 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26C-168.64 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
28A-259.54 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-862.60 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-881.61 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-890.05 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12C-144.31 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
14K-000.24 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-005.03 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-042.84 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-043.46 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |