Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-990.60 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-453.49 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14D-032.94 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
98D-024.37 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
19A-718.42 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-719.31 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-734.74 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-740.91 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-744.71 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19C-266.27 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
89D-026.45 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
17A-513.07 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-513.81 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-291.72 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-302.34 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18C-179.64 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18D-015.80 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
35A-467.49 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35C-180.73 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
35D-019.23 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
36K-240.13 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-240.67 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-296.03 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-297.23 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-303.78 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-305.17 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-557.49 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-574.84 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36D-030.51 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
37K-531.41 | - | Nghệ An | Xe Con | - |