Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-534.84 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-550.90 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-560.82 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-561.97 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-563.37 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-564.92 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-569.84 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-579.84 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-594.81 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-595.70 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38A-689.01 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-700.14 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-703.80 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38D-023.01 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
73A-372.97 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-379.60 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-382.61 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73C-196.21 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
74A-278.94 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-401.13 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75D-010.49 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
92A-446.67 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-448.17 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-326.54 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-329.24 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-332.67 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76C-178.10 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
76D-015.42 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
78A-217.31 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
85C-090.64 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |