Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-308.82 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-309.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-314.04 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-332.53 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-351.91 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-355.27 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-363.91 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-380.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-393.54 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-399.76 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-414.80 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-429.94 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23A-168.80 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23C-093.37 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
23D-009.45 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
11A-136.92 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11C-088.37 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
22C-114.27 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
24A-324.21 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24C-168.04 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
24C-171.94 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
25C-060.02 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
26D-016.67 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
21A-227.87 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21C-113.97 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
21D-007.62 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
20C-311.97 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-317.62 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
12A-271.12 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14K-032.46 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |