Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 14K-040.04 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14C-455.47 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-457.27 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-470.53 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14D-031.57 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
| 98C-377.07 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-377.90 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-393.42 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 19A-718.47 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-739.94 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-749.04 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-750.61 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19C-264.94 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-275.20 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-276.49 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 88A-814.50 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-815.41 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88C-312.62 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 99A-855.87 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-857.37 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-864.72 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-871.27 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-880.81 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99C-344.12 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 34A-954.02 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-954.91 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-967.75 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-968.43 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34C-440.21 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-442.10 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |