Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34C-449.27 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-450.84 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34D-042.07 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
89A-534.47 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-538.27 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-539.57 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89C-354.76 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-359.67 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89D-023.48 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
89D-025.67 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
17C-222.42 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
18A-491.72 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-493.43 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-507.21 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18D-017.92 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
35A-467.73 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-470.76 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-472.03 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-474.05 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35C-181.42 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
36C-549.72 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-553.43 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-564.49 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-571.41 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-579.03 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36D-030.24 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
37K-523.37 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-523.57 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-528.78 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-549.80 | - | Nghệ An | Xe Con | - |