Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37K-573.50 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37C-586.82 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 38C-245.93 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 73C-198.05 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 74C-147.76 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 74C-148.27 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 74D-013.32 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
| 74D-015.72 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
| 75C-157.37 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 75C-160.97 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 75C-161.37 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 75C-164.23 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 75C-164.84 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 92A-440.74 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92A-445.32 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92C-259.32 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92D-015.71 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
| 77C-266.71 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 78A-219.60 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 79A-575.60 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 85A-146.91 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 85C-085.43 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 85D-007.73 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
| 86C-214.03 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 82A-163.34 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 81A-472.71 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-476.42 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81C-287.03 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 81C-288.62 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 81C-298.64 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |