Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81D-014.84 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
47A-841.40 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-841.61 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-399.47 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-409.87 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-409.94 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47D-021.94 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
48A-248.74 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-752.94 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-772.30 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49C-387.13 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-394.81 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49D-015.53 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
93C-203.73 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93C-203.92 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93D-008.14 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
70A-601.64 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70D-013.80 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
70D-013.90 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
61C-627.57 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60C-760.54 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-767.21 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-776.61 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60D-023.37 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
60D-024.62 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
51E-353.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
62A-486.45 | - | Long An | Xe Con | - |
62D-014.51 | - | Long An | Xe tải van | - |
62D-015.34 | - | Long An | Xe tải van | - |
63C-232.30 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |