Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63C-236.45 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63D-015.76 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
71D-007.45 | - | Bến Tre | Xe tải van | - |
71D-009.34 | - | Bến Tre | Xe tải van | - |
64A-210.82 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-211.81 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64C-134.60 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
64D-008.46 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
64D-009.31 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
64D-009.81 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
64D-010.46 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
68A-367.91 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-375.42 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-378.27 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68C-184.75 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68D-008.84 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
68D-009.10 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
95C-092.01 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
95D-026.64 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
83C-133.67 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
94C-086.81 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
69A-174.10 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
69D-006.80 | - | Cà Mau | Xe tải van | - |
69D-007.08 | - | Cà Mau | Xe tải van | - |
69D-008.43 | - | Cà Mau | Xe tải van | - |
69D-008.46 | - | Cà Mau | Xe tải van | - |
30M-301.87 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-307.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-321.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-322.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |