Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-361.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-376.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-380.53 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-380.76 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-389.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-395.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11C-088.17 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
11C-089.52 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
24A-319.05 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-323.48 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-324.62 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24C-168.67 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
27B-017.07 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
27D-008.41 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
27D-010.20 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
26A-246.34 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26B-020.50 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
21B-013.92 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
21B-016.43 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
28C-126.64 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
28C-127.05 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
28B-019.23 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
20A-861.37 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-864.03 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-883.82 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-903.13 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20B-037.21 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
12A-271.21 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14K-035.17 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-044.20 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |