Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 14A-994.76 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14B-052.92 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
| 14B-053.61 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
| 98C-377.97 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-386.41 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-396.52 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 19A-718.14 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-734.52 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-751.60 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-754.23 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19C-267.20 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-277.02 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19B-028.14 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
| 88B-024.62 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
| 99C-341.49 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99B-032.92 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
| 34C-434.03 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 15C-487.47 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-490.61 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-494.20 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-497.43 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15B-058.12 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 89C-346.82 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-355.72 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89B-026.80 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
| 89B-028.74 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
| 17A-496.01 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-500.87 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-501.71 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17B-031.42 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |