Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 18C-174.64 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 18C-182.02 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 18B-033.92 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
| 18B-034.10 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
| 18B-034.72 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
| 35A-468.43 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-478.27 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35B-024.60 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
| 35B-025.49 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
| 36K-229.51 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-229.81 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-238.54 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-247.60 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-251.60 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-253.10 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-256.81 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-270.78 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36C-561.76 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36B-050.84 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
| 37K-495.27 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-498.78 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-528.67 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-532.75 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-537.52 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37C-569.48 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-574.42 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-583.37 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-588.04 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37B-047.78 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
| 38C-243.12 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |