Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38C-244.04 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38B-026.60 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
73C-197.03 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
75A-397.27 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-403.07 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75B-031.50 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
43C-321.48 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-321.57 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-324.13 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43B-066.21 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
92A-438.02 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-448.76 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-334.93 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77C-261.27 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
77C-262.40 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
77B-038.73 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
78B-018.53 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
78B-021.48 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
79B-045.42 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
79B-047.31 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
85B-017.53 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
82C-096.87 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
81C-287.80 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-289.87 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-299.51 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81B-030.23 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
81B-031.21 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
47B-044.90 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
48A-250.93 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-260.90 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |