Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-748.76 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-766.31 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-773.17 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49C-393.40 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-393.48 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-396.46 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-397.75 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-400.41 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49B-033.75 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
93A-507.64 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-521.50 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93B-025.31 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
70B-035.74 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
61C-634.57 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-635.57 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-638.41 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-641.13 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60K-636.21 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-640.30 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-650.32 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-662.37 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72C-274.40 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-274.50 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
63A-327.94 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-331.76 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-338.47 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63B-033.44 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
71C-133.82 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
71C-135.07 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
84A-149.74 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |