Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
84B-019.97 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
84B-020.42 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
67C-190.21 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67B-031.93 | - | An Giang | Xe Khách | - |
68C-182.47 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68C-183.04 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68C-184.72 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68B-034.48 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
95B-017.30 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
95B-017.93 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
95B-018.14 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
83B-023.94 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
94C-086.31 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
69C-105.97 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
69C-106.53 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
69B-016.23 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
30M-106.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-110.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-120.90 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-132.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-141.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-149.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-172.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29D-632.41 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-635.43 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-635.91 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
23A-164.76 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-171.43 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-135.43 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
97A-096.07 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |