Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 97A-100.74 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 22C-118.07 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 27C-076.81 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 21A-226.82 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21A-231.71 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 20C-320.75 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 14K-046.01 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-047.32 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 98A-870.91 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-909.52 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 88A-789.24 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-797.70 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-828.47 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88C-310.60 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-312.64 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-314.90 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 99A-875.81 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-892.10 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-893.46 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 34C-437.90 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 15K-429.62 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-432.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-441.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-462.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-463.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-471.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-488.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-495.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-496.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-507.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |