Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-509.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 90A-297.67 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 36C-565.07 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-567.74 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-569.70 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-581.14 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 38A-679.91 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-700.73 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 74A-280.73 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 75C-162.57 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 43A-945.37 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-959.75 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-974.80 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 77A-358.71 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-363.41 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 79C-228.80 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79C-234.52 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 86A-326.40 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 81A-478.81 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 47A-813.49 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-824.46 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-825.32 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47C-400.73 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-411.74 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-421.53 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 48A-259.57 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 70A-586.81 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-594.23 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-594.84 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 61K-523.49 | - | Bình Dương | Xe Con | - |