Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-534.78 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-540.37 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-543.21 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-543.48 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-547.53 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-571.14 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-625.84 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-631.14 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-632.75 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-653.52 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-657.31 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-662.04 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-673.97 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-684.41 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-687.72 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-694.14 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-694.72 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-700.48 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-763.57 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-765.94 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-770.32 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-779.90 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51N-014.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-051.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-060.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-094.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-944.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-947.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-993.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-056.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |