Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62C-218.47 | - | Long An | Xe Tải | - |
63C-229.94 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63C-236.50 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63C-237.60 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
71A-216.02 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71A-217.57 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
66A-308.50 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66C-188.04 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66C-190.01 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66C-192.34 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66D-015.41 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
66D-015.78 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
67A-338.23 | - | An Giang | Xe Con | - |
68C-182.37 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
65A-516.10 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-524.45 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-533.20 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94A-113.05 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
94A-114.32 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
69A-169.57 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
69A-169.87 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
29K-326.82 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-329.93 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-337.87 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-342.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-343.54 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-356.52 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-363.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-367.71 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-384.67 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |