Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
21C-111.90 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
21C-114.05 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
21C-114.51 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
20A-864.43 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-866.34 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-880.82 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-888.49 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20C-318.20 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-319.76 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-324.30 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20B-039.10 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
19C-272.46 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-274.73 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
88A-790.45 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-794.43 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-811.76 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-812.48 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-812.67 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-814.91 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-829.41 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88C-323.53 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
34C-450.13 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15D-053.43 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
89C-351.76 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
17A-499.40 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-499.90 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17C-216.31 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17C-220.37 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
18C-180.62 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18C-182.54 | - | Nam Định | Xe Tải | - |