Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 35C-181.07 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 36K-235.31 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-240.53 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-271.30 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-273.70 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36C-553.42 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-568.72 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-571.60 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 37C-575.71 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 38C-253.57 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38D-021.93 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
| 73C-197.57 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 75A-397.31 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 76C-180.60 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 77D-009.46 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
| 79D-012.50 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
| 82D-010.82 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
| 81C-291.84 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 81C-299.46 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 47A-840.45 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47C-397.45 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 48A-248.31 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48A-258.93 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48A-260.47 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48A-260.54 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 49C-399.52 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 93C-208.01 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 70A-589.40 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70C-217.13 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 70C-217.43 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |