Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51M-162.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-173.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-178.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-184.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-190.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-191.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-191.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-199.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-202.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-203.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-205.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-210.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-217.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-235.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-279.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-284.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-284.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-301.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-306.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-308.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 62D-015.31 | - | Long An | Xe tải van | - |
| 63A-338.90 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63A-338.92 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63C-240.67 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 64A-204.30 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 66A-314.37 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 68C-183.07 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 68C-184.17 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 95D-024.75 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
| 69C-106.70 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |