Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
69D-005.61 | - | Cà Mau | Xe tải van | - |
29K-330.74 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-331.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-337.90 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-339.76 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-349.91 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-351.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-356.81 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-358.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-370.90 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-394.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-402.52 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-402.71 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-403.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-410.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-439.67 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-441.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-457.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-466.04 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-467.62 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-469.04 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-470.49 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-473.97 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22C-115.75 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
22C-117.70 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
22B-015.74 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
24D-011.74 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
26D-014.13 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
26D-016.73 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
21C-112.72 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |