Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 75C-162.30 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 75C-163.49 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 75D-012.84 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
| 43A-945.02 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-959.32 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-967.10 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 86D-009.67 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
| 47C-401.30 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-401.78 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-402.94 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-409.51 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-412.62 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-415.70 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-423.52 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47D-020.41 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 47D-020.71 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 48C-121.60 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 70C-219.50 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 61K-525.51 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-538.37 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-539.10 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-543.17 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-543.90 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-590.73 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-596.46 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-619.71 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-627.52 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61D-025.61 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
| 60C-768.74 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-769.49 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |